Có 2 kết quả:
当事 dàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ • 當事 dàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ
dàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ [dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider as a matter of importance
(2) to be of importance
(2) to be of importance
Bình luận 0
dàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ [dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider as a matter of importance
(2) to be of importance
(2) to be of importance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0